Diesel, HINO W 04D -TN, Tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp., 4 xylanh thẳng hàng.
Hộp số:
5 số tiến, 1 số lùi . đồng tốc từ số 2 tới số 5
Hệ thống phanh:
Tang trống thủy lực. Trợ lực chân không
Lốp xe:
7.5 R16/ 7.5 R16
Kiểu ca bin:
Lật ,với cơ cấu xoắn & thiết bị an toàn
Hệ thống trợ lực:
Tay lái trục vít -ecubi / Cơ khí có trợ lực thủy lực
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Màu xe:
Trắng, Đỏ , Vàng.
Phụ kiện kèm theo:
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
2 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước
Giá xe:
Liên hệ Mr Trung 0949 94 86 81
General parameters: Hino Trucks WU342L freedom
Self weight: 3605 kG
Distribution: - Front axle: 1705 kG
- Rear: 1900 kG
Allowing passenger load: 4450 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 8250 kG
Size car: Length x Width x Height: 2300 x 5800 x 1980 mm
Size lap packages (or size bag cisterns): --- x --- x --- / --- mm
Wheelbase: 3380 mm
Vet wheel front / rear: 1455/1480 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino Trucks WU342L freedom
Brand motor: W04D-TR
Engine type: 4-stroke, 4-cylinder, turbocharged
Volume: 4009 cm3
Maximum power / speed dial: 92 kW / 2700 v / ph
Tire : Hino Trucks WU342L freedom
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 7:50 - 16 /7.50 - 16
Brake System:
Brakes front / Directions activity: Drum / hydraulic power-assisted vacuum
Rear brake / dynamic Directions: Drum / hydraulic power-assisted vacuum
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system : Hino Trucks WU342L freedom
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Note: The size heart container: 3560 x 1860/1760 x 560/510 mm; - Hydraulic system driven lifting container structure (container volume 3.7 m3); - Every year, this certification is review
Thông số chung:
Xe Tải Hino WU342L Tự Đổ
Trọng lượng bản thân :
3555
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1690
kG
- Cầu sau :
1865
kG
Tải trọng cho phép chở :
4500
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
8250
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5680 x 1990 x 2180
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
--- x --- x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
3380
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1455/1480
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
W04D-TR
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
92 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe :
Xe Tải Hino WU342L Tự Đổ
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino WU342L Tự Đổ
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 3400 x 1740/1595 x 600/500 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 3,52 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino (Tự Đổ)Thùng Ben Chính Hãng Giá Gốc - Chất Lượng Cao
Xe Tải Hino Ben (Tự Đổ) Thiết kế, Sản xuất và đóng mới Chất Lượng Cao theo đúng với Quy Định của Cục Đăng Kiểm và phù hợp với nhu cầu sử dụng của Khách hàng
Đà ngang trong: Thép dập định hình U220x50x6
Đà ngang ngoài: Thép chấn hình dày 5mm
Khung xương vách: Thép dập định hình U100x60x5
Hệ thống bơm thủy lực: PTO (Bộ trích công suất) - Bơm Bánh Răng
Xilanh Thủy Lực nâng hạ thùng ben
Sàn thùng: Sắt phẳng dày 5-6ly
Vách thùng:
Đà dọc: Thép dập định hình U220x70x8
Bán Xe Tải Hino Thùng Ben (Tự Đô) Chất Lượng Cao Bán trả góp giá gốc nhà máy, không cần thế chấp tài sản