Diesel, HINO J 08E UF , tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp , 6 xylanh thẵng hàng.
Hộp số:
9 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 tới số 9
Hệ thống phanh:
Thủy lực, Điều khiển bằng khí nén,
Lốp xe:
11.00-20-16PR
Kiểu ca bin:
Lật ,với cơ cấu xoắn & thiết bị an toàn
Hệ thống trợ lực:
Tay lái trục vít -ecubi / Cơ khí có trợ lực thủy lực
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Màu xe:
Trắng, Đỏ , Vàng.
Phụ kiện kèm theo:
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
2 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước
Giá xe:
Liên hệ Mr Tấn Tài 0914761599
General Parameters: Hino FM8JNSA Truck Self Loading
Personal weight: 9305 kG
Distribution: - Front Bridge: 3045 kG
- The following road: 6260 kG
Loading capacity: 14500 kG
Number of people allowed to carry: 3 people
Total weight: 24000 kG
Dimensions: Length x Width x Height: 7800 x 2500 x 2935 mm
Carton size (or bag size): --- x --- x --- / --- mm
Axial spacing: 4130 + 1300 mm
Wheelbase front / rear: 1925/1855 mm
Number of axes: 3
Formula wheels: 6 x 4
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino FM8JNSA Truck Self Loading
Engine brand: J08E-UF
Engine type: 4 stroke, 6 cylinder straight, turbocharged
Volume: 7684 cc
Maximum power / rotational speed: 184 kW / 2500 v / ph
Tire :
The number of tires on the I / II / III / IV axis: 02/04/04 / --- / ---
Front / rear tires: 10.00 R20 / 10.00 R20
Brake system:
Front / Drum Brake: Drum / Pneumatic - Hydraulic
Brake after / Drive: Empty Tang / Compressed Air - Hydraulic
Handbrake / Drive: Impact on transmission / Mechanical
Drive system : Hino FM8JNSA Truck Self Loading
Drive / Drive Type: Screw - Eagle / Mechanical Hydraulic
Note: Carton size: 5140 x 2340/2000 x 1000/800 mm; - Hydraulic system to drive the crane structure (container volume 11.85 m3); - Each year, this certificate is considered for evaluation
Thông số chung:
Xe Tải Hino FM8JNSA Tự Đổ
Trọng lượng bản thân :
9305
kG
Phân bố : - Cầu trước :
3045
kG
- Cầu sau :
6260
kG
Tải trọng cho phép chở :
14500
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7800 x 2500 x 2935
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
--- x --- x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
4130 + 1300
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1925/1855
mm
Số trục :
3
Công thức bánh xe :
6 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UF
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Xe Tải Hino FM8JNSA Tự Đổ
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 R20 /10.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino FM8JNSA Tự Đổ
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 5140 x 2340/2000 x 1000/800 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 11,85 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino (Tự Đổ)Thùng Ben Chính Hãng Giá Gốc - Chất Lượng Cao
Xe Tải Hino Ben (Tự Đổ) Thiết kế, Sản xuất và đóng mới Chất Lượng Cao theo đúng với Quy Định của Cục Đăng Kiểm và phù hợp với nhu cầu sử dụng của Khách hàng
Đà ngang trong: Thép dập định hình U220x50x6
Đà ngang ngoài: Thép chấn hình dày 5mm
Khung xương vách: Thép dập định hình U100x60x5
Hệ thống bơm thủy lực: PTO (Bộ trích công suất) - Bơm Bánh Răng
Xilanh Thủy Lực nâng hạ thùng ben
Sàn thùng: Sắt phẳng dày 5-6ly
Vách thùng:
Đà dọc: Thép dập định hình U220x70x8
Bán Xe Tải Hino Thùng Ben (Tự Đô) Chất Lượng Cao Bán trả góp giá gốc nhà máy, không cần thế chấp tài sản