Diesel, HINO J 08E UG , tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp , 6 xylanh thẵng hàng.
Hộp số:
6 số tiến , 1 số lùi , đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống phanh:
Thủy lực, Điều khiển bằng khí nén,
Lốp xe:
Cỡ lốp 10.00-20-16PR
Kiểu ca bin:
Lật ,với cơ cấu xoắn & thiết bị an toàn
Hệ thống trợ lực:
Tay lái trục vít -ecubi / Cơ khí có trợ lực thủy lực
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Màu xe:
Trắng, Đỏ , Vàng, Xanh
Phụ kiện kèm theo:
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
2 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước
Giá xe:
Liên hệ Mr Tấn Tài 0914761599
Xe Tải Hino Thùng Kín Gắn Bửng Nâng Hạ Hàng 8 Tấn FG8JPSL (Siêu dài) là Dòng Xe Tải Hạng Trung Hino Series 500 Truyền Thống của Hãng Xe Hino Motor Nhật Bản được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, kích bấm chỉnh điện, tiện ích trong sử dụng. Với những Ưu Điểm nội bật Xe Tải Hino FG8JPSB Thùng Kín Gắn Bửng Nâng Hạ được khách hàng Quan Tâm và Chọn lựa nhiều nhất vì đáp ứng được nhu cầu Vận Tải về Tải Trọng và Kích Thước Thùng Xe Lớn.
LOẠI XE TẢI HINO THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
TRUONGLONGAUTO-FG8JP.DB
Loại xe nền
HINO - FG8JPSL
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao
mm
10.550 x 2.500 x 3.950
Chiều dài cơ sở
mm
5.530
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
mm
8.600 x 2.500 x 2.550
Công thức bánh xe
4 x 2
Trọng lượng bản thân
kG
6.255
Trọng tải cho phép chở
kG
7,800
Trọng lượng toàn bộ
kG
14.750
Số chỗ ngồi
03
Động cơ Xe Tải Hino Nhật Bản
Loại
Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston
mm
112 x 130
Thể tích làm việc
cm3
7.684
Công suất lớn nhất
PS/rpm
235/2.500
Mômen xoắn cực đại
N.m/rpm
706/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
200
Khung Xe Tải Hino
Hộp số
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
Hệ thống lái
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanh
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treo
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau
5,125 : 1
Cỡ lốp
10.00-20-16PR
Tốc độ cực đại
km/h
106
Khả năng vượt dốc
θ%
38,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
9,5
Cabin
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Thiết Kế Đóng mới Sản xuất Xe Tải Hino Bửng Nâng Chất Lượng Cao