Diesel. HINO -J 5 E- TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 xy lanh thẳn hàng.
Hộp số:
6 số tiến , 1 số lùi , đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống phanh:
Thủy lực, Điều khiển bằng khí nén,
Lốp xe:
8.25-16( 8.25R16) / 8.25-16 ( 8.25R16)
Kiểu ca bin:
Lật ,với cơ cấu xoắn & thiết bị an toàn
Hệ thống trợ lực:
Tay lái trục vít -ecubi / Cơ khí có trợ lực thủy lực
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Màu xe:
Trắng, Đỏ , Vàng.
Phụ kiện kèm theo:
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
2 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước
Giá xe:
Liên hệ Mr Tấn Tài 0914761599
General Parameters: Hino FC9JESW Self Loading Truck
Personal weight: 4405 kG
Distribution: - Front Bridge: 2270 kG
- The following road: 2135 kG
Loading capacity: 5800 kG
Number of people allowed to carry: 3 people
Total weight: 10400 kG
Dimensions: Length x Width x Height: 5720 x 2300 x 2665 mm
Carton size (or bag size): --- x --- x --- / --- mm
Axial spacing: 3420 mm
Wheelbase before / after: 1770/1660 mm
Number of axes: 2
Formula wheels: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino FC9JESW Self Loading Truck
Engine brand: J05E-TE
Engine type: 4 stroke, 4 cylinder straight, turbocharged
Volume: 5123 cc
Maximum power / rotational speed: 118 kW / 2500 v / ph
Tire :
The number of tires on the I / II / III / IV axis: 02/04 / --- / --- / ---
Front / rear tires: 8.25 - 16 / 8.25 - 16
Brake system:
Front / Drum Brake: Drum / Pneumatic - Hydraulic
Brake after / Drive: Empty Tang / Compressed Air - Hydraulic
Handbrake / Drive: Impact on transmission / Mechanical
Drive system : Hino FC9JESW Self Loading Truck
Drive / Drive Type: Screw - Eagle / Mechanical Hydraulic
Note: Carton size: 3350 x 2100/1900 x 690/570 mm; - Hydraulic system to drive the crate structure (container volume 4.81 m3); - Each year, this certificate is considered for evaluation
Thông số chung:
Xe Tải Hino FC9JESW Tự Đổ
Trọng lượng bản thân :
4405
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2270
kG
- Cầu sau :
2135
kG
Tải trọng cho phép chở :
5800
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
10400
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5720 x 2300 x 2665
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
--- x --- x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
3420
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Xe Tải Hino FC9JESW Tự Đổ
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino FC9JESW Tự Đổ
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 3350 x 2100/1900 x 690/570 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 4,81 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino (Tự Đổ)Thùng Ben Chính Hãng Giá Gốc - Chất Lượng Cao
Xe Tải Hino Ben (Tự Đổ) Thiết kế, Sản xuất và đóng mới Chất Lượng Cao theo đúng với Quy Định của Cục Đăng Kiểm và phù hợp với nhu cầu sử dụng của Khách hàng
Đà ngang trong: Thép dập định hình U220x50x6
Đà ngang ngoài: Thép chấn hình dày 5mm
Khung xương vách: Thép dập định hình U100x60x5
Hệ thống bơm thủy lực: PTO (Bộ trích công suất) - Bơm Bánh Răng
Xilanh Thủy Lực nâng hạ thùng ben
Sàn thùng: Sắt phẳng dày 5-6ly
Vách thùng:
Đà dọc: Thép dập định hình U220x70x8
Bán Xe Tải Hino Thùng Ben (Tự Đô) Chất Lượng Cao Bán trả góp giá gốc nhà máy, không cần thế chấp tài sản